Gửi tin nhắn
Nhà Sản phẩmVòng bi lăn chính xác

Vòng bi lăn siêu chính xác NN3022KTN1 Vòng bi W33 hình trụ đôi hàng

Tôi trò chuyện trực tuyến bây giờ

Vòng bi lăn siêu chính xác NN3022KTN1 Vòng bi W33 hình trụ đôi hàng

Vòng bi lăn siêu chính xác NN3022KTN1 Vòng bi W33 hình trụ đôi hàng
Vòng bi lăn siêu chính xác NN3022KTN1 Vòng bi W33 hình trụ đôi hàng Vòng bi lăn siêu chính xác NN3022KTN1 Vòng bi W33 hình trụ đôi hàng

Hình ảnh lớn :  Vòng bi lăn siêu chính xác NN3022KTN1 Vòng bi W33 hình trụ đôi hàng

Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: MOUETTE
Chứng nhận: ISO/TS 16949:2009, ISO 9001:2008
Số mô hình: NN3021, NN3022, NN3022KTN1SP/W33, NN3024, NN3026, NN3028, NN3030, NN3032, NN3034, NN3036, NN3038, NN
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 10
Giá bán: USD10 per Piece (Inquired)
chi tiết đóng gói: Túi nhựa, Thùng giấy và Vỏ gỗ dán tiêu chuẩn Châu Âu.
Thời gian giao hàng: 3-45 ngày làm việc. (Có sẵn số lượng lớn))
Điều khoản thanh toán: L/C, T/T, D/A, Công Đoàn Phương Tây, Paypal
Khả năng cung cấp: 500.000 chiếc mỗi tháng.

Vòng bi lăn siêu chính xác NN3022KTN1 Vòng bi W33 hình trụ đôi hàng

Sự miêu tả
Tên: Vòng bi lăn hình trụ siêu chính xác loại lỗ khoan: giảm dần
Vật liệu chịu lực: Thép hợp kim cứng Vật liệu lồng: Gia công đồng thau / lồng đúc nhựa
độ chính xác: DIN P2, SP, P4, P5, P6, P0 niêm phong: không có con dấu
Số hàng: 2 Giải phóng mặt bằng xuyên tâm: C1
Điểm nổi bật:

Vòng bi lăn siêu chính xác

,

vòng bi w33 hai hàng

,

vòng bi w33 hình trụ

Vòng bi lăn hình trụ siêu chính xác Double Row NN3022KTN1 W33

 

Vòng bi trụ hai hàng siêu chính xác trong sê-ri NN 30 mang lại sự cân bằng độc đáo giữa khả năng chịu tải, độ cứng và tốc độ.Có ba mặt bích ở vòng trong và không có mặt bích ở vòng ngoài, ổ trục có thể chịu được sự dịch chuyển dọc trục theo cả hai hướng.Thiết kế có thể tách rời giúp đơn giản hóa việc lắp và tháo, đặc biệt khi các điều kiện tải yêu cầu cả hai vòng phải có khớp nối chống nhiễu.Lỗ côn cho phép điều chỉnh chính xác khoảng hở hoặc tải trước trong quá trình lắp.

 

Mô tả hậu tố:

  • K - Lỗ Côn, Côn 1:12
  • TN1 - Lồng ép phun bằng Polyamit cốt sợi thủy tinh 66
  • SP - Cấp chính xác đặc biệt dành cho vòng bi máy công cụ: Độ chính xác kích thước xấp xỉ P5, Độ chính xác chạy xấp xỉ P4

 

Lớp dung sai:

Tiêu chuẩn Lớp chính xác
GB/307-94 b C D e g
iso LỚP 2 LỚP 4 LỚP 5 LỚP 6 LỚP THƯỜNG
DIN P2 P4 P5 P6 P0
ANSI ABEC9 ABEC5 ABEC5 ABEC3 ABEC1
JIS JIS2 JIS4 JIS5 JIS6 JIS0

 

 

Thông số kỹ thuật Vòng bi lăn hình trụ siêu chính xác Sê-ri NN đôi hàng:

một phần số Kích thước Xếp hạng tải trọng cơ bản (KN) Tốc độ giới hạn Khối lượng
(mm) (vòng/phút) (Kilôgam)
đ D b rsmin fw ôi Cr Cor Dầu mỡ Dầu  
NN3021 105 160 41 2 - 146 198 320 3800 4500 2,88
NN3021/W33 105 160 41 2 - 146 198 320 3800 4500 2,88
NN3021K 105 160 41 2 - 146 198 320 3800 4500 2,88
NN3021K/W33 105 160 41 2 - 146 198 320 3800 4500 2,88
NN3021TN1 105 160 41 2 - 146 198 320 3800 4500 2.7
NN3021TN1/W33 105 160 41 2 - 146 198 320 3800 4500 2.7
NN3021KTN1 105 160 41 2 - 146 198 320 3800 4500 2.7
NN3021KTN1/W33 105 160 41 2 - 146 198 320 3800 4500 2.7
                       
NN3022 110 170 45 2 - 155 229 375 3400 4300 3,71
NN3022/W33 110 170 45 2 - 155 229 375 3400 4300 3,71
NN3022K 110 170 45 2 - 155 229 375 3400 4300 3,71
NN3022K/W33 110 170 45 2 - 155 229 375 3400 4300 3,71
NN3022TN1 110 170 45 2 - 155 229 375 3400 4300 3.4
NN3022TN1/W33 110 170 45 2 - 155 229 375 3400 4300 3.4
NN3022KTN1 110 170 45 2 - 155 229 375 3400 4300 3.4
NN3022KTN1/W33 110 170 45 2 - 155 229 375 3400 4300 3.4
                       
NN3024 120 180 46 2 - 165 239 405 3200 3800 4.04
NN3024/W33 120 180 46 2 - 165 239 405 3200 3800 4.04
NN3024K 120 180 46 2 - 165 239 405 3200 3800 4.04
NN3024K/W33 120 180 46 2 - 165 239 405 3200 3800 4.04
NN3024TN1 120 180 46 2 - 165 239 405 3200 3800 3.7
NN3024TN1/W33 120 180 46 2 - 165 239 405 3200 3800 3.7
NN3024KTN1 120 180 46 2 - 165 239 405 3200 3800 3.7
NN3024KTN1/W33 120 180 46 2 - 165 239 405 3200 3800 3.7
                       
NN3026 130 200 52 2 - 182 284 475 3000 3600 5,88
NN3026/W33 130 200 52 2 - 182 284 475 3000 3600 5,88
NN3026K 130 200 52 2 - 182 284 475 3000 3600 5,88
NN3026K/W33 130 200 52 2 - 182 284 475 3000 3600 5,88
NN3026TN1 130 200 52 2 - 182 284 475 3000 3600 5,55
NN3026TN1/W33 130 200 52 2 - 182 284 475 3000 3600 5,55
NN3026KTN1 130 200 52 2 - 182 284 475 3000 3600 5,55
NN3026KTN1/W33 130 200 52 2 - 182 284 475 3000 3600 5,55
                       
NN3028K 140 210 53 2 - 192 298 515 2800 3400 6,34
NN3028K/W33 140 210 53 2 - 192 298 515 2800 3400 6,34
NN3028K 140 210 53 2 - 192 298 515 2800 3400 6,34
NN3028K/W33 140 210 53 2 - 192 298 515 2800 3400 6,34
                       
NN3030K 150 225 56 2.1 - 206 335 585 2600 3000 7,77
NN3030K/W33 150 225 56 2.1 - 206 335 585 2600 3000 7,77
NN3030K 150 225 56 2.1 - 206 335 585 2600 3000 7,77
NN3030K/W33 150 225 56 2.1 - 206 335 585 2600 3000 7,77
                       
NN3032 160 240 60 2.1 - 219 375 660 2400 2800 9.41
NN3032/W33 160 240 60 2.1 - 219 375 660 2400 2800 9.41
NN3032K 160 240 60 2.1 - 219 375 660 2400 2800 9.41
NN3032K/W33 160 240 60 2.1 - 219 375 660 2400 2800 9.41
NN3032TN1 160 240 60 2.1 - 219 375 660 2400 2800 9.1
NN3032TN1/W33 160 240 60 2.1 - 219 375 660 2400 2800 9.1
NN3032KTN1 160 240 60 2.1 - 219 375 660 2400 2800 9.1
NN3032KTN1/W33 160 240 60 2.1 - 219 375 660 2400 2800 9.1
                       
NN3034K 170 260 67 2.1 - 236 450 805 2200 2600 12.8
NN3034K/W33 170 260 67 2.1 - 236 450 805 2200 2600 12.8
NN3034K 170 260 67 2.1 - 236 450 805 2200 2600 12.8
NN3034K/W33 170 260 67 2.1 - 236 450 805 2200 2600 12.8
                       
NN3036K 180 280 74 2.1 - 255 565 995 2000 2400 16,8
NN3036K/W33 180 280 74 2.1 - 255 565 995 2000 2400 16,8
NN3036K 180 280 74 2.1 - 255 565 995 2000 2400 16,8
NN3036K/W33 180 280 74 2.1 - 255 565 995 2000 2400 16,8
                       
NN3038K 190 290 75 2.1 - 265 595 1080 2000 2400 17,8
NN3038K/W33 190 290 75 2.1 - 265 595 1080 2000 2400 17,8
NN3038K 190 290 75 2.1 - 265 595 1080 2000 2400 17,8
NN3038K/W33 190 290 75 2.1 - 265 595 1080 2000 2400 17,8
                       
NN4940 K/W33 200 280 80 2.1 - 257 484 960 1900 2400 14
NN4940 200 280 80 2.1 - 257 570 1220 1900 2400 14
NN3940 200 280 60 2.1 - 257 420 815 1950 2450 11.4
NN3040 200 310 82 2.1 - 282 655 1170 1800 2200 22.7
NN3040/W33 200 310 82 2.1 - 282 655 1170 1800 2200 22.7
NN3040K 200 310 82 2.1 - 282 655 1170 1800 2200 22.7
NN3040 K/W33 200 310 82 2.1 - 282 655 1170 1800 2200 22.7
NN4040 200 310 109 2.1 - 282 890 1730 1750 2150 30.4
                       
NN4944 220 300 80 2.1 - 275 600 1330 1700 2200 15.2
NN3944 220 300 60 2.1 - 275 440 895 1750 2250 12.3
NN3044 220 340 90 3 - 310 815 1480 1700 2000 29,6
NN3044/W33 220 340 90 3 - 310 815 1480 1700 2000 29,6
NN3044K 220 340 90 3 - 310 815 1480 1700 2000 29,6
NN3044 K/W33 220 340 90 3 - 310 815 1480 1700 2000 29,6
NN4044 220 340 118 3 - 310 1190 2400 1650 1950 39,8
NN3144 220 370 120 4 - 331,5 1050 1810 1600 1900 51,9
                       
NN4848 240 300 60 1.1 - 283 405 1030 1700 2100 9,77
NN3948 240 320 60 2.1 - 223 460 975 1550 1950 12.2
NN3048 240 360 92 3 - 330 855 1600 1500 1800 32,7
NN3048/W33 240 360 92 3 - 330 855 1600 1500 1800 32,7
NN3048K 240 360 92 3 - 330 855 1600 1500 1800 32,7
NN3048K/W33 240 360 92 3 - 330 855 1600 1500 1800 32,7
NN4048 240 360 118 3 - 330 1240 2600 1450 1750 39.3
NN3148 240 400 128 4 - 362 1170 2040 1400 1700 64.2
                       
NN3952 260 360 75 2.1 - 335 670 1380 1300 1700 21.4
NN4952K 260 360 100 2.1 - 335 711 1540 1400 1800 29.2
NN4952 260 360 100 2.1 - 335 935 2100 1400 1800 29.2
NN3052 260 400 104 4 - 364 1030 1920 1400 1700 47,7
NN3052/W33 260 400 104 4 - 364 1030 1920 1400 1700 47,7
NN3052K 260 400 104 4 - 364 1030 1920 1400 1700 47,7
NN3052K/W33 260 400 104 4 - 364 1030 1920 1400 1700 47,7
NN4052 260 400 140 4 - 364 1570 3000 1150 1500 47,4
NN3152 260 400 144 4 - 394 1480 2660 1100 1400 89.1
                       
NN4856 280 350 69 1.1 - 329 445 1160 1400 1800 15.3
NN3956 280 380 75 2.1 - 355 695 1460 1350 1750 22.7
NN4956 280 380 100 2.1 - 355 960 2230 1300 1700 32,9
NN3056 280 420 106 4 - 384 1080 2080 1300 1500 51.1
NN3056/W33 280 420 106 4 - 384 1080 2080 1300 1500 51.1
NN3056K 280 420 106 4 - 384 1080 2080 1300 1500 51.1
NN3056K/W33 280 420 106 4 - 384 1080 2080 1300 1500 51.1
NN3156 280 460 146 5 - 413 1520 2790 1000 1300 95,7

Vòng bi lăn siêu chính xác NN3022KTN1 Vòng bi W33 hình trụ đôi hàng 0

Vòng bi lăn siêu chính xác NN3022KTN1 Vòng bi W33 hình trụ đôi hàng 1

 

Vòng bi lăn siêu chính xác NN3022KTN1 Vòng bi W33 hình trụ đôi hàng 2

 

Vòng bi lăn siêu chính xác NN3022KTN1 Vòng bi W33 hình trụ đôi hàng 3

 

Vòng bi lăn siêu chính xác NN3022KTN1 Vòng bi W33 hình trụ đôi hàng 4

 

Vòng bi lăn siêu chính xác NN3022KTN1 Vòng bi W33 hình trụ đôi hàng 5

 

Chi tiết liên lạc
CHANGZHOU MOUETTE MACHINERY CO., LTD

Người liên hệ: Amanda Ni

Tel: 86 18115076599

Fax: 86-0519-85265603

Gửi yêu cầu thông tin của bạn trực tiếp cho chúng tôi (0 / 3000)